Table of contents

Trong tiếng Anh, có nhiều thì để diễn tả các thời điểm khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về các thì hiện tại, quá khứ và tương lai, cũng như cách sử dụng và nhận biết chúng. Bạn sẽ học về các thì như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành. Đọc bài viết để cải thiện khả năng sử dụng các thì trong tiếng Anh của mình.

các thì trong tiếng Anh

Thì hiện tại tiếp diễn - Hiện tại tiếp diễn

2.1. Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn (Thì hiện tại tiếp diễn) được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm chúng ta đang nói hoặc xung quanh thời điểm đó, và những hành động đó vẫn tiếp tục diễn ra.

2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

  • Khẳng định: S am/is/are V_ing
Ví dụ: Cô ấy đang xem ti vi. (She is watching TV now)
  • Phủ định: S am/is/are not V_ing
Ví dụ: Cô ấy đang không làm bài tập. (She is not doing his homework now)
  • Nghi vấn: Am/Is/Are S V_ing?
Ví dụ: Có phải cô ấy đang học tiếng Anh không? (Is she studying English?)

2.3. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
Ví dụ: Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ. (The children are playing football now)
  • Thường được sử dụng sau các mệnh lệnh, đề nghị.
Ví dụ: Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc. (Look! The child is crying)
  • Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại, thường kèm theo từ "luôn luôn".
Ví dụ: Cô ấy luôn luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ. (She is always borrowing our books and then she doesn't remember)
  • Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: Ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân. (Tomorrow, I am taking to the train to Ohio to visit a relative)ĐĂNG KÝ TOPICA NATIVEX

2.4. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các từ sau:

  • Now: bây giờ
  • Right now
  • Listen!: Nghe nào!
  • At the moment
  • At present
  • Look!: nhìn kìa
  • Watch out!: cẩn thận!
  • Be quiet!: Im lặng
* Chú ý: Không sử dụng thì này với các động từ liên quan đến nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua), feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra), seem (dường như), remember (nhớ),  forget (quên) và các từ tương tự.

Với các động từ này, sử dụng thì hiện tại đơn.

2.5. Video hướng dẫn tự học thì hiện tại tiếp diễn

Tự học thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành - Hiện tại hoàn thành

3.1. Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành (Hiện tại hoàn thành) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

  • Khẳng định: S have/has V3/ed O
Ví dụ: Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà. (I have done my homework)   

      Cô ấy đã ăn tối với gia đình. (She has had dinner with her family)

  • Phủ định: S have/has not V3/ed O
Ví dụ: Tôi chưa làm xong bài tập. (I haven't done my homework)

       Cô ấy không hoàn thành công việc được giao. (She hasn't completed the assigned work)

  • Nghi vấn: Have/has S V3/ed O?
Ví dụ: Em đã làm xong bài tập về nhà chưa? (Have you done your homework?)

       Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi chưa? (Has she visited the children at the orphanage?)

3.3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành

  • Diễn tả một sự việc đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm không xác định.
  • Diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động trong quá khứ.
  • Sử dụng với since và for.
  • Since thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.). Khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
  • For khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.
  • Ví dụ: Tôi đã làm xong tất cả bài tập về nhà. (I've done all my homework)
      Cô ấy đã sống ở Liverpool cả đời. (She has lived in Liverpool all her life)

3.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Trong câu thường xuất hiện các từ sau:

  • Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
  • Already : đã….rồi , before: đã từng
  • Not….yet: chưa
  • Never, ever (không bao giờ)
  • Since, for
  • So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
  • So sánh nhất

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

4.1. Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) là thì diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục vào hiện tại, có thể tiếp tục trong tương lai, và hành động đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.

4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Khẳng định: S have/has been V_ing
Ví dụ: Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày. (She has been running all day)
  • Phủ định: S have/has not been V_ing
Ví dụ: Cô ấy không chạy liên tục cả ngày. (She has not been running all day)
  • Nghi vấn: Have/has S been V_ing?
Ví dụ: Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? (Has she been running all day?)

4.3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ: Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm. (She has been learning English for 6 years)
  • Diễn đạt một hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động đó.
Ví dụ: Tôi kiệt sức vì tôi đã làm việc cả ngày. (I am exhausted because I have been working all day)

4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Trong câu xuất hiện các từ:

  • All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
  • Since, for

Thì quá khứ đơn - Quá khứ đơn

5.1. Khái niệm

Quá khứ đơn (Quá khứ đơn) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

5.2. Công thức thì quá khứ đơn

  • Khẳng định: S V2/ed O
Ví dụ: Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy Peter. (I saw Peter yesterday)
  • Phủ định: S didn’t V_inf O
Ví dụ: Ngày hôm qua tôi đã không đi học. (I didn't go to school yesterday)
  • Nghi vấn: Did S V_inf O?
Ví dụ: Tuần trước bạn đến thăm Mary phải không? (Did you visit Mary last week?)

5.3. Cách sử dụng thì quá khứ đơn

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: Tôi đã đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn trai vào 3 ngày trước. (I went to the "Trang Quynh" movie with my boyfriend 3 days ago)
  • Diễn tả thói quen trong quá khứ.
Ví dụ: Tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm khi tôi còn nhỏ. (I used to go swimming with neighbor friends when I was young)
  • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp.
Ví dụ: Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng. (I got up, brushed my teeth and then had breakfast)
  • Dùng trong câu điều kiện loại I.
Ví dụ: Nếu bạn không vội, bạn sẽ bị muộn. (If you don't hurry, you will be late)

5.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Trong câu thường xuất hiện các từ:

  • Trước đây: recently, lately (gần đây, vừa mới)
  • Trước 1 khoảng thời gian nhất định.
  • Trước đó
  • Từ lúc đầu tới bây giờ
  • Đến khi đó

Thì tương lai đơn - Tương lai đơn

6.1. Khái niệm

Tương lai đơn trong tiếng Anh (Tương lai đơn) được sử dụng khi không có kế hoạch hoặc quyết định trước khi chúng ta nói. Chúng ta quyết định tự phát tại thời điểm nói.

6.2. Công thức thì tương lai đơn

  • Khẳng định: S will/shall V_inf O
  • Phủ định: S will/shall not V_inf O
  • Nghi vấn: Will/shall S V_inf O?

6.3. Cách sử dụng thì tương lai đơn

  • Diễn tả một dự đoán không dựa trên căn cứ.
Ví dụ: Tôi nghĩ rằng sẽ mưa. (I think it will rain)
  • Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
Ví dụ: Tôi sẽ mang cà phê đến cho bạn. (I will bring coffee to you)
  • Diễn tả một lời ngỏ ý, lời hứa, đe dọa hoặc đề nghị.
Ví dụ: Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với bạn nữa. (I will never speak to you again)
  • Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ví dụ: Nếu bạn không vội, bạn sẽ bị muộn. (If you don't hurry, you will be late)

6.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Trong câu xuất hiện các từ:

  • Ngày mai
  • Vào thời gian nhất định
  • Tuần tới, tháng tới, năm tới
  • 10 năm nữa

Thì tương lai tiếp diễn - Tương lai tiếp diễn

7.1. Khái niệm

Tương lai tiếp diễn (Tương lai tiếp diễn) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

7.2 Công thức thì tương lai tiếp diễn

  • Khẳng định: S will/shall be V-ing
  • Phủ định: S will/shall not be V-ing
  • Nghi vấn: Will/shall S be V-ing?

7.3. Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn

Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian trong tương lai. 

Đôi khi, nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần trong kế hoạch hoặc thời gian biểu.

Ví dụ: Cô ấy sẽ đang leo núi vào thời gian này vào thứ bảy tuần tới. (She will be climbing on the mountain at this time next Saturday)

các thì trong tiếng Anh

      Bữa tiệc sẽ bắt đầu vào lúc chín giờ. (The party will be starting at nine o'clock)

7.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Trong câu thường chứa các cụm từ:

  • Next year, next week
  • Next time, in the future
  • And soon

Thì tương lai hoàn thành - Tương lai hoàn thành

8.1. Khái niệm

Tương lai hoàn thành (Tương lai hoàn thành) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

8.2. Công thức thì tương lai hoàn thành

  • Khẳng định: S shall/will have V3/ed
  • Phủ định: S shall/will not have V3/ed O
  • Nghi vấn: Shall/Will S have V3/ed?

8.3. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành

Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai.

Ex: Cô ấy sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ. (She will have finished her homework by 9 o'clock)

      Khi bạn trở về, tôi sẽ đã gửi email này. (When you come back, I will have typed this email)

các thì trong tiếng Anh

8.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Trong câu xuất hiện các từ:

  • By, before thời gian trong tương lai
  • By the time …
  • By the end of   thời gian trong tương lai

9. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Tương lai hoàn thành tiếp diễn

9.1. Khái niệm

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ đang diễn ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

9.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Khẳng định: S shall/will have been V_ing
  • Phủ định: S shall/will not have been V_ing
  • Nghi vấn: Shall/Will S have been V_ing?

9.3. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra và kết thúc trước 1 hành động khác sẽ xảy ra và kết thúc trong tương lai.

Ví dụ: Tôi sẽ đã học tiếng Anh được 6 năm vào cuối tháng tới. (I will have been studying English for 6 years by the end of next month)

9.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Trong câu xuất hiện các từ:

  • Trước, trước khi thời gian trong tương lai
  • Trước khi đến lượt
  • Trước khi ấy
  • By thời gian trong tương lai
  • Trước đó

Tổng kết lại, việc hiểu và sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Từ thì hiện tại đến tương lai, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng và công thức của mỗi thì. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc học và sử dụng tiếng Anh hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các thì trong tiếng Anh và áp dụng chúng một cách tự tin. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!