Trong tiếng Anh, có nhiều thì để diễn tả các thời điểm khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về các thì hiện tại, quá khứ và tương lai, cũng như cách sử dụng và nhận biết chúng. Bạn sẽ học về các thì như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành. Đọc bài viết để cải thiện khả năng sử dụng các thì trong tiếng Anh của mình.
Thì hiện tại tiếp diễn - Hiện tại tiếp diễn
2.1. Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn (Thì hiện tại tiếp diễn) được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra tại thời điểm chúng ta đang nói hoặc xung quanh thời điểm đó, và những hành động đó vẫn tiếp tục diễn ra.
2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn
- Khẳng định: S am/is/are V_ing
- Phủ định: S am/is/are not V_ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are S V_ing?
2.3. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
- Thường được sử dụng sau các mệnh lệnh, đề nghị.
- Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại, thường kèm theo từ "luôn luôn".
- Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần.
2.4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có các từ sau:
- Now: bây giờ
- Right now
- Listen!: Nghe nào!
- At the moment
- At present
- Look!: nhìn kìa
- Watch out!: cẩn thận!
- Be quiet!: Im lặng
Với các động từ này, sử dụng thì hiện tại đơn.
2.5. Video hướng dẫn tự học thì hiện tại tiếp diễn
Tự học thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành - Hiện tại hoàn thành
3.1. Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành (Hiện tại hoàn thành) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành
- Khẳng định: S have/has V3/ed O
Cô ấy đã ăn tối với gia đình. (She has had dinner with her family)
- Phủ định: S have/has not V3/ed O
Cô ấy không hoàn thành công việc được giao. (She hasn't completed the assigned work)
- Nghi vấn: Have/has S V3/ed O?
Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi chưa? (Has she visited the children at the orphanage?)
3.3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
- Diễn tả một sự việc đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm không xác định.
- Diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động trong quá khứ.
- Sử dụng với since và for.
- Since thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.). Khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
- For khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.
- Ví dụ: Tôi đã làm xong tất cả bài tập về nhà. (I've done all my homework)
3.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong câu thường xuất hiện các từ sau:
- Just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- Already : đã….rồi , before: đã từng
- Not….yet: chưa
- Never, ever (không bao giờ)
- Since, for
- So far = until now = up to now: cho đến bây giờ
- So sánh nhất
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
4.1. Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) là thì diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục vào hiện tại, có thể tiếp tục trong tương lai, và hành động đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại hiện tại.
4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Khẳng định: S have/has been V_ing
- Phủ định: S have/has not been V_ing
- Nghi vấn: Have/has S been V_ing?
4.3. Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
- Diễn đạt một hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động đó.
4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:
- All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng
- Since, for
Thì quá khứ đơn - Quá khứ đơn
5.1. Khái niệm
Quá khứ đơn (Quá khứ đơn) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
5.2. Công thức thì quá khứ đơn
- Khẳng định: S V2/ed O
- Phủ định: S didn’t V_inf O
- Nghi vấn: Did S V_inf O?
5.3. Cách sử dụng thì quá khứ đơn
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Diễn tả thói quen trong quá khứ.
- Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp.
- Dùng trong câu điều kiện loại I.
5.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Trong câu thường xuất hiện các từ:
- Trước đây: recently, lately (gần đây, vừa mới)
- Trước 1 khoảng thời gian nhất định.
- Trước đó
- Từ lúc đầu tới bây giờ
- Đến khi đó
Thì tương lai đơn - Tương lai đơn
6.1. Khái niệm
Tương lai đơn trong tiếng Anh (Tương lai đơn) được sử dụng khi không có kế hoạch hoặc quyết định trước khi chúng ta nói. Chúng ta quyết định tự phát tại thời điểm nói.
6.2. Công thức thì tương lai đơn
- Khẳng định: S will/shall V_inf O
- Phủ định: S will/shall not V_inf O
- Nghi vấn: Will/shall S V_inf O?
6.3. Cách sử dụng thì tương lai đơn
- Diễn tả một dự đoán không dựa trên căn cứ.
- Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
- Diễn tả một lời ngỏ ý, lời hứa, đe dọa hoặc đề nghị.
- Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
6.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu xuất hiện các từ:
- Ngày mai
- Vào thời gian nhất định
- Tuần tới, tháng tới, năm tới
- 10 năm nữa
Thì tương lai tiếp diễn - Tương lai tiếp diễn
7.1. Khái niệm
Tương lai tiếp diễn (Tương lai tiếp diễn) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
7.2 Công thức thì tương lai tiếp diễn
- Khẳng định: S will/shall be V-ing
- Phủ định: S will/shall not be V-ing
- Nghi vấn: Will/shall S be V-ing?
7.3. Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian trong tương lai.
Đôi khi, nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần trong kế hoạch hoặc thời gian biểu.
Ví dụ: Cô ấy sẽ đang leo núi vào thời gian này vào thứ bảy tuần tới. (She will be climbing on the mountain at this time next Saturday)
Bữa tiệc sẽ bắt đầu vào lúc chín giờ. (The party will be starting at nine o'clock)
7.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Trong câu thường chứa các cụm từ:
- Next year, next week
- Next time, in the future
- And soon
Thì tương lai hoàn thành - Tương lai hoàn thành
8.1. Khái niệm
Tương lai hoàn thành (Tương lai hoàn thành) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
8.2. Công thức thì tương lai hoàn thành
- Khẳng định: S shall/will have V3/ed
- Phủ định: S shall/will not have V3/ed O
- Nghi vấn: Shall/Will S have V3/ed?
8.3. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành
Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai.
Ex: Cô ấy sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ. (She will have finished her homework by 9 o'clock)
Khi bạn trở về, tôi sẽ đã gửi email này. (When you come back, I will have typed this email)
8.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong câu xuất hiện các từ:
- By, before thời gian trong tương lai
- By the time …
- By the end of thời gian trong tương lai
9. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Tương lai hoàn thành tiếp diễn
9.1. Khái niệm
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ đang diễn ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
9.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- Khẳng định: S shall/will have been V_ing
- Phủ định: S shall/will not have been V_ing
- Nghi vấn: Shall/Will S have been V_ing?
9.3. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra và kết thúc trước 1 hành động khác sẽ xảy ra và kết thúc trong tương lai.
Ví dụ: Tôi sẽ đã học tiếng Anh được 6 năm vào cuối tháng tới. (I will have been studying English for 6 years by the end of next month)
9.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:
- Trước, trước khi thời gian trong tương lai
- Trước khi đến lượt
- Trước khi ấy
- By thời gian trong tương lai
- Trước đó
Tổng kết lại, việc hiểu và sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Từ thì hiện tại đến tương lai, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng và công thức của mỗi thì. Hãy áp dụng những kiến thức này vào việc học và sử dụng tiếng Anh hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các thì trong tiếng Anh và áp dụng chúng một cách tự tin. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!